Vé tàu Gia Lâm Bắc Kinh BẢNG GIỜ TÀU, GIÁ VÉ TÀU LVQT HÀ NỘI - BẮC KINHGIỜ TÀU | GIÁ VÉ (Đơn vị: Franc Thụy Sỹ) | Tầu M1 - T8702 - Z6 | Tầu T5 - T8701 - MR2 | Ga đến | Toa xe | Tên ga | Giờ | Giờ đi | Tên ga | Giờ | Giờ đi | | nằm mềm | | đến | | | đến | | | hạng 1/4 | Hà Nội | | 21.20 | Bắc Kinh Tây | | 16.09 | Bằng Tường | 25,13 | Bắc Giang |
22.11 | 22.14 | Trịnh Châu | 21.55 | 22.01 | Nam Ninh | 76,09 | Đồng Đăng | 00.55 | 02.50 | Trường Sa | 22.00 | 22.14 | Quế Lâm | 141,13 | Bằng Tường | 04.31 | 06.20 | Hoành Dương | 07.49 | 08.02 | Hoành Dương | 183,93 | Sùng Tả |
07.59 | 08.05 | Quế Lâm | 11.25 | 11.36 | Trường Sa | 199,65 | Nam Ninh | 10.10 | 11.00 | Nam Ninh | 15.40 | 18.10 | Hán Khẩu | 217,94 | Quế lâm | 14.22 | 14.29 | Sùng Tả | 20.04 | 20.10 | Trịnh Châu | 261,70 | HoànhDương | 17.52 | 17.58 | Bằng Tường | 22.01 | 22.11 | Hán Khẩu | 217,94 | Trường Sa | 19.49 | 20.01 | Đồng Đăng | 23.22 | 01.55 | Trịnh Châu | 261,70 | Trịnh Châu | 04.01 | 04.07 | Bắc Giang | 04.33 | 04.36 | | | Bắc Kinh Tây | 09.55 | | Gia Lâm | 05.30 | | | |
Ghi chú: Tại các ga của Việt nam theo giờ Hà Nội, tại các ga của Trung Quốc theo giờ Bắc Kinh. 2- Đường sắt Việt Nam tổ chức chuyên chở hành khách liên vận quốc tế đi nước thứ 3 quá cảnh Đường Sắt Trung Quốc: |
|