BẢNG GIỜ TÀU, GIÁ VÉ TÀU Z5/T8701/MR2 VÀ TÀU MR1/T8702/Z6 GIỮA GIA LÂM (HÀ NỘI) - BẮC KINH TÂY
GIỜ TÀU | GIÁ VÉ (Đơn vị: Franc Thụy Sỹ) | Tầu MR1 - T8702 - Z6 | Tầu Z5 - T8701 - MR2 | Ga đến | Toa xe | Toa xe | Tên ga | Giờ | Giờ đi | Tên ga | Giờ | Giờ đi | | nằm cứng | nằm mềm | | đến | | | đến | | | hạng 2/4 | hạng 1/4 | Gia Lâm | | 21.40 | Bắc KinhTây | | 16.09 | | | | Bắc Giang | 22.39 | 22.42 | Trịnh Châu | 21.55 | 22.01 | Bắc Giang | 1,82 | 2,97 | Đồng Đăng | 1.55 | 2.50 | Trường Sa | 5.53 | 5.59 | Đồng Đăng | 5,35 | 8,66 | Bằng Tường | 4.31 | 6.20 | Hoành Dương | 7.49 | 8.02 | Bằng Tường | 6,69 | 10,63 | Sùng Tả | 7.59 | 8.05 | Quế lâm | 11.25 | 11.36 | Sùng Tả | 13.96 | 22,05 | Nam Ninh | 10.10 | 11.00 | Nam Ninh | 15.40 | 18.10 | Nam Ninh | 20,29 | 31,53 | Quế lâm | 14.22 | 14.29 | Sùng Tả | 20.04 | 20.10 | Quế lâm | 96,09 | 141,10 | Hoành Dương | 17.52 | 17.58 | Bằng Tường | 22.01 | 23.41 | Hoành Dương | 120.67 | 177,90 | Trường Sa | 19.49 | 20.01 | Đồng Đăng | 23.22 | 1.00 | Trường Sa | 131,48 | 193,62 | Trịnh Châu | 4.01 | 4.07 | Bắc Giang | 4.08 | 4.21 | Trịnh Châu | 173,71 | 255,67 | Bắc KinhTây | 9.55 | | Gia Lâm | 5.20 | | Bắc Kinh | 199,10 | 293,00 |
Ghi chú: Tại các ga của Việt Nam theo giờ Hà Nội, tại các ga của Trung Quốc theo giờ Bắc Kinh.
|
|