TÀU KHÁCH THỐNG NHẤT |
Thời điểm
Trước Tết |
Các ga đỗ tác nghiệp
đón trả hành khách |
TN3 ( Hà Nội -
Sài Gòn) |
Hà
Nội; Thanh Hóa; Chợ Sy; Vinh; Yên Trung; Hương Phố; Đồng
Hới; Huế; Đà Nẵng; Tam Kỳ;
Quảng Ngãi; Diêu Trì; Tuy Hòa; Nha Trang;
Bình Thuận; Biên Hòa; Sài Gòn = 17 ga |
TN5 ( Hà Nội -
Sài Gòn) |
Hà
Nội; Nam Định; Ninh Bình; Thanh Hóa;
Vinh; Yên Trung; Đồng Hới; Huế;
Đà Nẵng; Tam Kỳ;
Quảng Ngãi; Diêu Trì; Tuy Hòa; Nha Trang;
Bình Thuận; Sài Gòn = 16 ga |
TN7 ( Hà Nội -
Sài Gòn) |
Hà
Nội; Vinh; Yên Trung; Hương Phố; Đồng Hới; Đông Hà; Huế; Đà Nẵng; Tam Kỳ;
Quảng Ngãi; Diêu Trì; Nha Trang; Bình
Thuận; Sài Gòn = 14 ga |
SE9 ( Hà Nội -
Nha Trang ) |
Hà
Nội; ; Vinh; Hương Phố; Đồng Lê;Đồng Hới; Đông Hà; Huế; Đà Nẵng; Quảng Ngãi;
Diêu Trì;
Nha Trang = 11 ga |
SE17 ( Hà Nội
- Sài Gòn) |
Hà
Nội; Ninh Bình; Bỉm Sơn; Thanh Hóa;
Vinh; Yên Trung; Hương Phố; Đồng Hới; Huế; Đà Nẵng;
Quảng Ngãi; Diêu Trì; Nha Trang;
Tháp Chàm; Bình Thuận; Sài Gòn = 16 ga |
SE13 ( Hà Nội
- Sài Gòn) |
Hà
Nội; Nam Định; Ninh Bình; Thanh Hóa; Vinh; Đồng Hới; Đông Hà; Huế; Đà
Nẵng; Quảng Ngãi;
Diêu Trì; Nha Trang; Bình Thuận; Sài
Gòn =
14 ga |
SE15 ( Vinh -
Sài Gòn ) |
Vinh;
Yên Trung; Hương Phố; Đồng Hới; Đông Hà; Huế; Đà Nẵng; Diêu Trì; Nha Trang;
Bình Thuận;
Sài Gòn = 11 ga |
SE11 ( Vinh -
Sài Gòn ) |
Vinh; Yên Trung; Hương Phố; Đồng Lê;Đồng
Hới; Đông Hà; Huế; Đà Nẵng; Quảng
Ngãi; Diêu Trì;
Nha Trang; Sài Gòn = 12 ga |
TN21 ( Thanh
Hóa - Sài Gòn ) |
Thanh
Hóa; Chợ Si; Vinh; Đồng Hới; Huế; Đà
Nẵng; Tam Kỳ; Quảng Ngãi; Diêu Trì;
Nha Trang;
Sài Gòn = 11 ga |
SE29 ( Hà Nội
- Sài Gòn) |
Hà
Nội; Phủ lý; Nam Định; Ninh Bình;
Thanh Hóa; Vinh;Đồng Hới; Huế;
Đà Nẵng; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Nha Trang;
Bình Thuận; Biên Hòa; Sài Gòn
= 15 ga |
TN4 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Long Khánh; Bình Thuận; Tháp Chàm; Nha Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Đà Nẵng; Huế; Đông Hà; Đồng Hới; Vinh;Thanh
Hóa; Ninh Bình; Nam Định; Phủ Lý; Hà Nội
= 18 ga |
TN6 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Bình Thuận; Tháp Chàm; Nha Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Tam Kỳ; Đà Nẵng; Huế;
Đông Hà; Đồng Hới; Đồng Lê;
Vinh;Thanh Hóa; Ninh Bình; Nam Định; Phủ Lý; Hà Nội = 19 ga |
TN8 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Bình Thuận; Nha Trang; Tuy Hòa; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Tam Kỳ;
Đà Nẵng; Huế; Đồng Hới; Vinh;Thanh
Hóa; Ninh Bình; Nam Định; Phủ Lý; Hà Nội
= 17 ga |
SE10 ( Nha
Trang - Hà Nội ) |
Nha Trang; Tuy Hòa; Diêu Trì; Quảng Ngãi;
Tam Kỳ; Đà Nẵng; Huế; Đồng Hới;
Hương Phố; Yên Trung; Vinh;Thanh
Hóa; Ninh Bình; Nam Định; Phủ Lý; Hà Nội
= 16 ga |
SE18 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Bình Thuận; Tháp Chàm; Nha Trang; Tuy Hòa; Diêu Trì; Quảng
Ngãi; Đà Nẵng; Huế; Đồng Hới; Vinh;Thanh Hòa; Ninh Bình; Nam Định; Phủ Lý; Hà
Nội =
17 ga |
SE14 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Bình Thuận; Nha Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Đà Nẵng; Huế; Đông Hà; Đồng Hới;
Vinh;Thanh Hòa; Ninh Bình; Nam Định;
Phủ Lý; Hà Nội = 16 ga |
SE16 ( Sài Gòn
- Vinh) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Bình Thuận; Nha Trang;
Diêu Trì; Đà Nẵng; Huế; Đông Hà; Đồng
Hới;
Đồng Lê; Hương Phố; Yên Trung; Vinh
= 13 ga |
SE12 ( Sài Gòn
- Vinh) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Bình Thuận; Tháp Chàm; Nha Trang; Tuy Hòa; Diêu Trì; Quảng
Ngãi; Đà Nẵng; Huế; Đông Hà; Đồng Hới;
Đồng Lê; Hương Phố; Yên Trung; Vinh = 16 ga |
TN22 ( Sài Gòn
- Thanh Hóa) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Bình Thuận; Tháp Chàm; Nha Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Tam Kỳ; Đà Nẵng; Huế;
Đông Hà; Đồng Hới; Vinh; Minh Khôi; Chợ Sy; Thanh Hóa = 16
ga |
SE30 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Bình Thuận; Nha Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Đà Nẵng; Huế;
Đông Hà; Đồng Hới;
Vinh;Thanh Hòa; Ninh Bình; Nam Định; Phủ Lý; Hà Nội = 16 ga |
Thời
điểm
Sau Tết |
Các ga đỗ tác nghiệp đón trả hành
khách |
TN3 ( Hà Nội -
Sài Gòn) |
Hà
Nội; Phủ lý; Nam Định; Ninh Bình; Thanh Hóa;
Vinh; Đồng Hới; Huế; Đà Nẵng;
Tam Kỳ; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Tuy Hòa; Nha Trang; Tháp Chàm; Bình Thuận; Biên
Hòa; Sài Gòn = 18 ga |
TN5 ( Hà Nội -
Sài Gòn) |
Hà
Nội; Phủ lý; Nam Định; Thanh Hóa;
Vinh; Đồng Hới; Huế; Đà Nẵng; Tam Kỳ; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Tuy Hòa;
Nha Trang; Bình Thuận; Biên Hòa; Sài Gòn =
16 ga |
TN7 ( Hà Nội -
Sài Gòn) |
Hà
Nội; Nam Định; Vinh; Đồng Hới; Đông
Hà; Huế; Đà Nẵng; Tam Kỳ; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Tuy Hòa; Nha Trang; Bình Thuận; Biên Hòa; Sài Gòn = 15 ga |
SE9 ( Đồng Hới
- Sài Gòn ) |
Đồng
Hới; Đông Hà; Huế; Đà Nẵng; Tam Kỳ; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Nha Trang;
Bình Thuận; Biên Hòa; Sài Gòn
= 11 ga |
SE17 ( Hà Nội
- Sài Gòn) |
Hà
Nội; Phủ lý; Nam Định; Bỉm Sơn; Thanh
Hóa; Vinh; Đồng Hới; Huế; Đà
Nẵng; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Nha Trang;
Tháp Chàm; Bình Thuận; Sài Gòn = 15 ga |
SE13 ( Hà Nội
- Sài Gòn) |
Hà
Nội; Phủ lý; Nam Định; Ninh Bình; Thanh Hóa;
Vinh; Đồng Lê;Đồng Hới; Đông
Hà; Huế; Đà Nẵng; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Nha Trang; Bình Thuận;
Sài Gòn = 16 ga |
SE15 ( Vinh -
Sài Gòn ) |
Vinh; Yên Trung; Đồng Hới; Đông Hà; Huế; Đà
Nẵng; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Tuy Hòa; Nha Trang; Tháp Chàm; Bình Thuận; Biên
Hòa; Sài Gòn = 14 ga |
SE11 ( Vinh -
Sài Gòn ) |
Vinh; Yên Trung; Hương Phố; Đồng Lê;Đồng
Hới; Đông Hà; Huế; Đà Nẵng; Quảng
Ngãi; Diêu Trì; Tuy Hòa; Nha Trang;
Bình Thuận; Biên Hòa; Sài Gòn = 15 ga |
TN21 ( Thanh
Hóa - Sài Gòn ) |
Thanh Hóa; Chợ Sy; Vinh; Yên Trung; Hương
Phố; Đồng Lê;Đồng Hới; Huế; Đà Nẵng; Tam Kỳ; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Nha Trang; Tháp Chàm; Bình Thuận; Biên Hòa;
Sài Gòn = 17 ga |
SE29 ( Hà Nội
- Sài Gòn) |
Hà
Nội; Phủ lý; Nam Định; Ninh Bình; Bỉm Sơn; Thanh Hóa; Minh Khôi; Chợ Sy;
Vinh; Yên Trung; Đồng Hới; Đông Hà; Huế; Đà Nẵng; Tam Kỳ; Quảng Ngãi; Diêu
Trì; Tuy Hòa; Nha Trang; Bình Thuận;
Biên Hòa; Sài Gòn = 22 ga |
TN4 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Bình Thuận; Tháp Chàm; Nha Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Tam Kỳ; Đà Nẵng; Huế;
Đông Hà; Đồng Hới;
Đồng Lê; Hương Phố; Yên Trung; Vinh;Thanh Hóa; Ninh Bình; Nam Định; Hà Nội
= 20 ga |
TN6 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Bình Thuận; Tháp Chàm; Nha
Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Tam Kỳ;
Đà Nẵng; Huế; Đông Hà; Đồng Hới;
Đồng Lê; Hương Phố; Yên Trung; Vinh;Thanh Hóa; Nam Định; Phủ Lý; Hà Nội = 19 ga |
TN8 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Bình Thuận; Nha Trang; Tuy Hòa; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Đà Nẵng;
Huế; Đồng Hới;
Vinh;Thanh Hóa; Hà Nội
= 12 ga |
SE10 ( Sài gòn
- Đồng Hới ) |
Sài
Gòn; Bình Thuận; Nha Trang; Tuy Hòa; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Tam Kỳ; Đà
Nẵng; Huế; Đồng Hới = 10 ga |
SE18 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Bình Thuận; Nha Trang;
Diêu Trì; Quảng Ngãi; Đà Nẵng;
Huế; Đồng Hới;
Vinh; Hà Nội = 10 ga |
SE14 ( Sài Gòn
- Hà Nội ) |
Sài
Gòn; Bình Thuận; Nha Trang; Tuy Hòa; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Đà Nẵng;
Huế; Đông Hà; Đồng Hới;
Vinh;Thanh Hóa; Ninh Bình; Nam Định; Phủ Lý; Hà Nội = 16 ga |
SE16 ( Sài Gòn
- Vinh) |
Sài
Gòn; Bình Thuận; Nha Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Đà Nẵng; Huế; Đông
Hà; Đồng Hới;
Đồng Lê; Hương Phố; Yên Trung; Vinh =
13 ga |
SE12 ( Sài Gòn
- Vinh) |
Sài
Gòn; Bình Thuận; Nha Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Đà Nẵng; Huế; Đồng
Hới;
Đồng Lê; Hương Phố; Yên Trung; Vinh
= 12 ga |
TN22 ( Sài Gòn
- Thanh Hóa) |
Sài
Gòn; Bình Thuận; Nha Trang; Diêu Trì; Quảng Ngãi; Tam Kỳ; ĐàNẵng; Huế;
Đông Hà; Đồng Hới;
Vinh; Chợ Si; Thanh Hóa = 16
ga |
SE5/SE6 ( Hà
Nội - Sài Gòn ) |
Hà
Nội; Phủ lý; Nam Định; Ninh Bình;
Thanh Hóa; Minh Khôi; Chợ Sy; Vinh; Yên Trung; Đồng Hới; Đông Hà; Huế;
Đà Nẵng; Tam Kỳ; Quảng Ngãi; Diêu Trì; Tuy Hòa; Nha Trang; ; Bình Thuận; Biên
Hòa;
Sài Gòn = 21 ga |
|
|
TÀU KHÁCH KHU ĐOẠN |
SE22/21 (Sài
Gòn - Huế ) |
Sài
Gòn; Biên Hòa; Long Khánh; Bình Thuận; Ma Lâm; Sông Mao; Tháp Chàm; NhaTrang;
Ninh Hòa; Giã; Tuy Hòa; La Hai; Diêu Trì; Đức Phổ; Bồng Sơn; Quảng Ngãi; Núi
Thành; Tam Kỳ; Phú Cang; Trà Kiệu; Đà Nẵng; Lăng Cô; Huế = 23 ga |
SE26/SE25
(Sài Gòn - Quy Nhơn) |
- SE26: Sài Gòn; Biên Hòa; Long Khánh; Bình
Thuận; Tháp Chàm; Nha Trang;
Ninh Hòa;Tuy Hòa; Diêu Trì ; Quy
Nhơn = 10 ga
- SE25: Quy Nhơn; Diêu Trì; Tuy Hòa;
Ninh Hòa; Nha Trang; Tháp Chàm; Bình Thuận; Biên Hòa; Sài Gòn =
09 ga |
SNT1/SNT2 ( Sài gòn - Nha
Trang) |
Sài Gòn; Biên Hòa;
Bình Thuận; Tháp Chàm; Nha Trang |